--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ art object chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
conjunctival layer of bulb
:
phần màng kết bao phủ bề mặt trước của màng cứng và mặt biểu mô của giác mạc.
+
handle-bar
:
tay lái, ghi đông (xe đạp)
+
infra dig
:
làm hạ nhân phẩm của mình
+
rectify
:
sửa, sửa cho thẳngto rectify mistakes sửa sai lầmto rectify figures sửa những con số
+
error
:
sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầmto commit (make) an error phạm sai lầm, mắc lỗiin error vì lầm lẫn